Tìm kiếm Blog này

Thời trang và ăn mặc - Bình Lão Đại



1 : 가루비누:----- ▶Xà bông bột
2 : 가면:----- ▶mặt nạ
3 : 가발:----- ▶tóc giả
4 : 가방:----- ▶túi sách
5 : 가위:----- ▶cái kéo
6 : 가죽:----- ▶da
7 : 가죽장갑:----- ▶bao tay da
8 : 갈아입다:----- ▶thay ( quần áo )
9 : 감다:----- ▶quấn , cuộn
10 : 감치다:----- ▶may , vá , khâu
11 : 갑옷:----- ▶áo giáp
12 : 갓:----- ▶mũ tre
13 : 개량한복:----- ▶áo hàn phục cái tiến
14 : 거울:----- ▶cai gương
15 : 건조기:----- ▶máy sấy
16 : 걷다:----- ▶bước đi
17 : 걸다:----- ▶treo , mắc
18 : 걸치다:----- ▶được , treo mắc
19 : 걸옷:----- ▶áo khoác ngoài
20 : 고름:----- ▶mủ
21 : 고무신:----- ▶giày , dép ( cao su )
22 : 고무장갑:----- ▶gang tay
23 : 교복:----- ▶đồng phục ở trường
24 : 구두:----- ▶giày
25 : 구두약:----- ▶xi đánh giày
26 : 구둑솔:----- ▶cái giẻ đánh giày
27 : 구명조끼:----- ▶áo phao
28 : 구슬:----- ▶viên ngọc
29 : 군복:----- ▶quân phục
30 : 권투장갑:----- ▶găng tay quyền anh
31 : 귀고리:----- ▶khuyên tai , vòng tai
32 : 귀금속:----- ▶kim loại quí
33 : 금관:----- ▶vương niệm
34 : 기정복:----- ▶áo quần may sẵn
35 : 기초화장:----- ▶trang điểm nền
36 : 깁다:----- ▶khâu , may đắp lên
37 : 꽂다:----- ▶cắm hoa
38 : 꽃신:----- ▶giày thêu hoa
39 : 꾸미다:----- ▶trang điểm
40 : 꿰매다:----- ▶khâu , vá
41 : 끄르다:----- ▶mở ra , tháo ra
42 : 까다:----- ▶kẹp vào , cặp vào ., xen vào
43 : 나막신:----- ▶guốc gỗ
44 : 나비넥타이:----- ▶cái nơ bướm
45 : 낭방셔츠:----- ▶áo sơ mi mùa hè
46 : 남성복:----- ▶áo quần nam
47 : 내다:----- ▶trả ( tền ) đưa ra
48 : 내복:----- ▶nội y , áo lót
49 : 내의:----- ▶nội y
50 : 널다:----- ▶phơi ( nắng )
51 : 넥타이:----- ▶cái nơ , cái cà vạt
52 : 네타이핀:----- ▶ghim cài cà vạt
53 : 늘리다:----- ▶kéo dài ra , tăng lên
54 : 다듬다:----- ▶man mê
55 : 다리다:----- ▶là quần áo
56 : 다림질:----- ▶việc là quần áo
57 : 단:----- ▶cột , bó
58 : 단장하다:----- ▶trang điểm
59 : 단정하다:----- ▶đoan chính
60 : 단추:----- ▶cái cúc , cái cột
61 : 단춧구멍:----- ▶cái khuy áo
62 : 두르다:----- ▶vây quanh
63 : 드라이클리닝:----- ▶giặt khô
64 : 드레스:----- ▶váy
65 : 등산모자:----- ▶mũ leo núi
66 : 등사화:----- ▶giày leo núi
67 : 땀:----- ▶mồ hôi
68 : 뜨개질:----- ▶đan
69 : 뜨개질하다:----- ▶đan
70 : 뜨다:----- ▶nổi lên
71 : 마:----- ▶củ mài
72 : 마사지:----- ▶mát xa
73 : 말리다:----- ▶sấy khô, làm khô
74 : 망건:----- ▶cái khắn sếp . vòng khăn sếp đội đầu
75 : 망토:----- ▶áo măng tô
76 : 맞다:----- ▶đúng , vừa
77 : 맞추다:----- ▶đặt may ( áo quần )
78 : 맞춤복:----- ▶quần áo may sẵn
79 : 매다:----- ▶cột , trói , buộc
80 : 매듭:----- ▶cái nút
80 : 매만지다:----- ▶vuốt , làm đẹp
81 : 머리 끈:----- ▶dây cột tóc
82 : 머리띠:----- ▶dây cột tóc
83 : 머리핀:----- ▶cái nơ tóc
84 : 멋:----- ▶vẻ đẹp
85 : 멜빵:----- ▶dây quàng vai , dây đeo vào người
86 : 면:----- ▶bông
87 : 면바지:----- ▶quần bông
88 : 면장갑:----- ▶găng tay bông
89 : 명주:----- ▶tơ
90 : 모자:----- ▶cái mũ
91 : 모직:----- ▶sợi
92 : 모직바지:----- ▶quần sợi
93 : 모피:----- ▶da lông
94 : 모피코트:----- ▶áo lông
95 : 목걸이:----- ▶dây chuyền cổ
96 : 목도리:----- ▶khăn quàng cổ
97 : 무늬:----- ▶mẫu , khuôn , viền , hoa văn
98 : 무대화장:----- ▶trang trí sân khấu
99 : 묶다:----- ▶cột , buộc
100 : 문신:----- ▶xăm
101 : 물들이다:----- ▶nhuộm
102 : 미용실/미장운:----- ▶tiệm trang điểm
103 : 바느질:----- ▶may vá
104 : 바늘:----- ▶cái kim
105 : 바지:----- ▶cái quần
106 : 박다:----- ▶đóng
106 : 반바지:----- ▶quần lửng
107 : 반지:----- ▶cái nhẫn
10 : 8발가벗다:----- ▶cởi trần truồng
109 : 방한복:----- ▶áo chống lạnh
110 : 방한화:----- ▶giày chống lạnh
111 : 버선:----- ▶giày truyền thống Hàn Quốc
112 : 벌:----- ▶bộ , đôi ( giày dép )
113 : 벗다:----- ▶cởi
114 : 베레모:----- ▶mũ pêre
115 : 벨트:----- ▶cái đai , cái thắt lưng
116 : 복장:----- ▶áo quần , ăn mặc
117 : 분장:----- ▶hóa trang , trang điểm
118 : 브래지어:----- ▶áo ngực
119 : 비누:----- ▶xà bông
120 : 비단:----- ▶lụa
121 : 비옷:----- ▶áo mưa
122 : 빗:----- ▶cái lược
123 : 빗다:----- ▶chải ( đầu)
124 : 빨다:----- ▶giặt
125 : 빨래:----- ▶việc giặt giũ
126 : 빨래건조대:----- ▶cái dây phơi
127 : 빨래방:----- ▶tiệm giặt đồ ,phòng giặt quần áo
128 : 빨래비누:----- ▶xà bông giặt
129 : 빨래집게:----- ▶cái kẹp quần áo
130 : 빨래터:----- ▶nơi giặt quần áo
131 : 빨래하다:----- ▶giặt giũ
132 : 빨랫감:----- ▶quần áo để giặt
133 : 빨랫줄:----- ▶dây phơi
134 : 뿌리다:----- ▶tưới
135 : 상복:----- ▶thường phục hoặc áo tang
136 : 장의:----- ▶áo khoác
137 : 색실:----- ▶chỉ màu
138 : 색안경:----- ▶kính màu
139 : 색조화장:----- ▶trang điểm màu mè
140 : 생머리:----- ▶tóc để tự nhiên
141 : 섬유:----- ▶dệt
142 : 세련되다:----- ▶điệu đà , tỉ mỉ chu đáo , trau chuốt
143 : 세제:----- ▶chất tẩy
144 : 세탁:----- ▶giặt giũ
145 : 세탁기:----- ▶máy giặt
146 : 세탁소:----- ▶cửa hàng giặt quần áo
147 : 셔츠:----- ▶sơ mi
148 : 소매:----- ▶bán lẻ
149 : 속바지:----- ▶quần lót
150 : 속옷:----- ▶áo lót
151 : 속치마:----- ▶xilip

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét