Từ vựng tiếng Hàn Quốc về thời gian
시간 ....xi-can Thời gian초 ....shô....Giây
분.... bun....Phút
시 ....xi...Giờ
삼십분 ....xam-xíp-bun....Ba mươi phút
전 ....chơn....Kém
지금 몇시예요?.... chi-cưm-miớt-xi-iê-iô?....Bây giờ là mấy giờ?
네시 오분전 ....nê-xi-ô-bun-chơn....Bốn giờ kém năm
Xem thêm
http://daytienghanquoc.com/su-dung-cac-tu-ngu-ve-thoi-gian/