Từ vựng Tiếng Hàn Quốc, Từ Vựng Chuyên Ngành Tiếng Hàn, Du Học Hàn Quốc, Lao Động Hàn Quốc.
Tìm kiếm Blog này
Vài màu sắc
166 : 청색:----- ▶ Màu xanh
167 : 군청----- ▶:màu xanh biển
168 : 남색;----- ▶ màu xanh chàm
169 : 하늘색 :----- ▶màu xanh da trời
Áo Quần
134 : 수선하다:----- ▶ sửa quần ,áo
135 : 옷: ----- ▶Áo (nói chung)
136 : 겉옷: ----- ▶Áo ngoài.
137 : 속옷:----- ▶ Áo bên trong.
138 : 숙녀복:----- ▶ Quần áo phụ nữ.
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)