Từ vựng Tiếng Hàn Quốc, Từ Vựng Chuyên Ngành Tiếng Hàn, Du Học Hàn Quốc, Lao Động Hàn Quốc.
Tìm kiếm Blog này
Vài màu sắc
166 : 청색:----- ▶ Màu xanh
167 : 군청----- ▶:màu xanh biển
168 : 남색;----- ▶ màu xanh chàm
169 : 하늘색 :----- ▶màu xanh da trời
170 : 심청색 :----- ▶mau xanh đậm171 : 파란색,푸른색 :----- ▶màu xanh dương ,172 : 초록색 :----- ▶màu xanh lá cây173 : 연두색 :----- ▶màu xanh nõn chuối174 : 수박색 :----- ▶màu xanh dưa hấu175 : 회색 :l----- ▶à màu xám176 : 먹색 :----- ▶màu mực177 : 까만색,검정색 ----- ▶:màu đen178 : 노랑색: ----- ▶màu vàng179 : 보라색 :----- ▶màu tím180 : 밤색 :----- ▶màu nâu đỏ181 : 핑크색 :----- ▶màu hồng182 : 흰색,백색 :----- ▶màu trắng183 : 진 :----- ▶ đậm184 : 연 :----- ▶nhạt
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét