Trang

Áo Quần


134 : 수선하다:----- ▶ sửa quần ,áo 
135 :
: ----- ▶Áo (nói chung) 
136 :
겉옷: ----- ▶Áo ngoài. 
137 :
속옷:----- ▶ Áo bên trong. 
138 :
숙녀복:----- ▶ Quần áo phụ nữ.