Tìm kiếm Blog này

Nỗi buồn

<------슬픔:nỗi buồn
<------결별슬픔: nối buồn xa cách
<------답답하다: buồn
<------가슴깊이: tận đáy lòng
<------뜨끔하다: đau đớn
<------막막하다:buồn mênh mang
<------고독하다: cô độc
<------외롭다:cô độc , đơn độc
<------외롭게 살다 : sống một cách đơn độc
<------기분이 안좋다: không vui
<------갑갑하다: , tẻ nhạt , buồn chán
<------가슴이 갑갑하다 : cảm thấy trong ngực khó thở
<------꺼리다: vương vấn trong lòng
<------불쾌감,불쾌하다 : không vui
<------비애: đau buồn , bi ai
<------사색하다: trầm tư , suy nghĩ sâu
<------서글프다: trống trải ,sầu
<------서글픔: nỗi cô đơn , trống trải
<------서러움:nỗi buồn và oán giận
<------서운하다 ,섭섭하다 : buồn , tiếc
<------슬퍼하다:buồn , đau khổ
<------슬프다: đau buồn
<------심심하다:buồn , trống trải
<------쓸쓸하다:buồn lành lạnh
<------애절하다:buồn cháy ruột gan
<------애처록다:cảm thấy thương tiếc
<------애통하다:đau lòng
<------울다: khóc ,
<------울음: tiếng khóc
<------적적하다: buồn , cô độc
<------절망: tuyệt vọng
<------정망감: cảm giác tuyệt vọng
<------허전하다: trống trải
<------괴로워하다: buồn ân hận
<------괴록다: buồn nhớ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét