Tìm kiếm Blog này

Tên các loại thuốc

1 : 약:t----- ▶thuốc
2 : 알약 (정제) :----- ▶ thuốc viên
3 : 캡슐 (capsule) : ----- ▶thuốc con nhộng
4 : 가루약 (분말약) :----- ▶ thuốc bột
5 : 물약 (액제) : ----- ▶thuốc nước
6 : 스프레이 (분무 ,분무기) :----- ▶ thuốc xịt
7 : 주사약 (주사액) :----- ▶ thuốc tiêm
8 : 진통제 :----- ▶ thuốc giảm đau
9 : 수면제 (최면제) :----- ▶ thuốc ngủ
10 : 마취제 (마비약) : ----- ▶thuốc gây mê
11 : 멀미약: ----- ▶thuốc say xe
12 : 소염제 :----- ▶ thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
13 : 항생제 :----- ▶ thuốc kháng sinh
14 : 감기약 : ----- ▶thuốc cảm cúm
15 : 두통약 : ----- ▶thuốc đau đầu
16 : 소독약 :----- ▶ thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa
17 : 파스 (파스타 - Pasta) :----- ▶ thuốc xoa bóp
18 : 물파스 :----- ▶ thuốc xoa bóp dạng nước
17 : 보약 (건강제) : ----- ▶thuốc bổ
18 : 다이어트약 : ----- ▶thuốc giảm cân
19 : 피임약 :----- ▶ thuốc ngừa thai
20 : 초음파 검사:----- ▶siêu âm
21 : X-ray (에스레이) 찍다 :----- ▶chụp X Quang
22 : CT를 찍다:----- ▶chụp CT
23 : MRI 찍다 :----- ▶chụp MRI
24 : 피를 뽑다----- ▶:lấy máu
25 : 혈액검사:----- ▶ xét nghiệm máu
26 : 혈액형 검사 : ----- ▶xét nghiệm nhóm máu
27 : 소변/대변 검사: ----- ▶xét nghiệm nước tiểu ,phân
28 : 내시경 검사 :----- ▶nội soi
29 : 수술 ,시술:----- ▶mổ ,phẫu thuật
30 : 주사를 맞다:----- ▶chích thuốc
31 : 침을 맞다:----- ▶châm cứu
32 : 물리치료:----- ▶vật lý trị liệu
33 : 깁스를 하다:----- ▶băng bột

▶---------------------------------------------------------------------▶

1. 병실 ----- ▶phòng bệnh
2. 의사 ----- ▶bác sỹ
3. 환자----- ▶ bệnh nhân
4. 간호사 ----- ▶y tá
5. 간병인----- ▶ người trông coi bệnh nhân
6. 링거 ----- ▶dịch truyền
7. 가습기----- ▶ máy phun ẩm
8. 주사----- ▶ tiêm (chích) thuốc
9. 붕대----- ▶ băng gạc
10.청진기 ----- ▶ống nghe khám bệnh
11. 체온계 ----- ▶nhiệt kế
12. 혈압계 ----- ▶máy đo huyết áp
13. 종합병원 ----- ▶bệnh viện đa khoa
14. 개인병원 ----- ▶bệnh viện tư nhân
15. 진찰실 ----- ▶phòng khám bệnh
16. 응급실 ----- ▶phòng cấp cứu
17. 수술실 ----- ▶phòng phẫu thuật
18. 산부인과----- ▶ khoa sản
19. 소아과 ----- ▶khoa nhi
20. 내과----- ▶ khoa nội
21. 외과 ----- ▶khoa ngoại
22. 안과 ----- ▶khoa mắt
23. 정형외과 ----- ▶khoa chấn thương chỉnh hình
24. 이비인후과 ----- ▶khoa tai – mũi – họng
25. 정신과----- ▶ khoa tâm thần
26. 비뇨기과 ----- ▶khoa tiết niệu
27. 피부과----- ▶ khoa da liễu
28. 성형외과 ----- ▶khoa phẫu thuật chỉnh hình
29. 치과 ----- ▶nha khoa
30. 의료보험카드 ----- ▶thẻ bảo hiểm y tế
31. 한의원 ----- ▶phòng y học cổ truyền
32. 진맥 ----- ▶sự bắt mạch
33. 침 ----- ▶kim châm cứu
34. 한약----- ▶ thuốc Đông y
35. 두통 ----- ▶chứng đau đầu
36. 복통----- ▶ chứng đau bụng
37. 귀앓이----- ▶ chứng đau tai
38. 치통 ----- ▶chứng đau răng
39. 요통----- ▶ chứng đau lưng
40. 목 아픔 ----- ▶chứng viêm họng
41. 코 막힘 ----- ▶chứng nghẹt mũi
42. 고열----- ▶ chứng sốt cao
43. 베인 상처 ----- ▶vết đứt, vết cắt
44. 오한 ----- ▶chứng cảm lạnh
45. 감기 ----- ▶cảm
46. 여드름----- ▶ mụn
47. 구토 ----- ▶chứng nôn mửa
48. 빈혈----- ▶ thiếu máu
49. 발진 ----- ▶chứng phát ban
50. 물집 ----- ▶vết bỏng giột, phồng da
51. 멍 ----- ▶vết bầm, vết thâm
52. 암 ----- ▶bệnh ung thư
53. 당뇨병 ----- ▶bệnh tiểu đường
54. 뇌졸중 ----- ▶chứng đột quỵ, tai biến mạch máu não
55. 알츠하이머병 ----- ▶bệnh tâm thần, bệnh mất trí
56. 고혈압----- ▶ huyết áp cao
57. 저혈압 ----- ▶huyết áp thấp
58. 생리통 ----- ▶đau bụng kinh
59. 알레르기 ----- ▶chứng dị ứng
60. 아토피 ----- ▶bệnh dị ứng
61. 디스크----- ▶ đĩa đệm
62. 비염----- ▶ bệnh viêm mũi
63. 홍역 ----- ▶bệnh sởi
64. 수두 ----- ▶bệnh thủy đậu
65. 치매 ----- ▶chứng mất trí
66. 땀띠 ----- ▶chứng nổi rôm sảy
67. 멀미 ----- ▶say tàu, xe
68. 독감 ----- ▶cảm cúm
69. 배탈----- ▶ đau bụng
70. 설사 ----- ▶bệnh tiêu chảy
71. 변비----- ▶ bệnh táo bón
72. 예방주사 ----- ▶tiêm phòng
73. 약국 ----- ▶nhà thuốc
74. 처방전 ----- ▶toa thuốc
75. 파스 ----- ▶cao dán
76. 약사 ----- ▶dược sỹ
77. 응급치료상자 ----- ▶hộp dụng cụ cấp cứu
78. 반창고 ----- ▶băng dán vết thương
79. 가제 ----- ▶băng gạc
80. 소독약 ----- ▶thuốc sát trùng
81. 가루약 ----- ▶thuốc bột
82. 압박붕대----- ▶ băng co dãn
83. 찜질팩 ----- ▶túi chườm nóng
84. 시럽 ----- ▶thuốc xi-rô
85. 삼각붕대 ----- ▶băng tam giác
86. 머큐크롬 ----- ▶thuốc đỏ
87. 소화제----- ▶ thuốc tiêu hóa
88. 안대 ----- ▶băng che mắt
89. 캡슐약----- ▶ thuốc con nhộng
90. 항생연고 ----- ▶thuốc bôi kháng sinh
91. 알약----- ▶ thuốc viên
92. 해열제----- ▶thuốc hạ sốt
93. 비타민제 ----- ▶vitamin tổng hợp
94. 진통제 ----- ▶thuốc giảm đau
95. 연고 ----- ▶thuốc mỡ
96. 밴드 ----- ▶băng cá nhân
97. 보청기 ----- ▶máy trợ thính
98. 공기 청정기 ----- ▶máy lọc khí

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét