Tìm kiếm Blog này

Tâm Trạng - Tình Cảm


<---거복하다,울적하다 : Khó chịu
<---걱정 :sự lo lắng
<---걱정거리 : điều lo lắng
<---걱정하다 :lo lắng
<---겁 :lo sợ , sợ hãi
<---겁나다 : sinh ra lo sợ
<---겁내다 : làm cho lo sợ
<---근심 :lo lắng trong lòng
<---금심하다 : lo lắng
<---기대하다 : trông chờ , hy vọng và trông chờ
<---긴장하다 : căng thẳng
<---넌더리 나다 : cảm thấy ghét , chán
<---노발대발: nổi giận đùng đùng
<---노심초사 : bứt rứt trong lòng , buồn lo lắng
<---두근대다 : thình thịch
<---두려워하다 : e sợ
<---뜨끔하다:đau đớn
<---마음 졸이다 : rất lo lắng , lo nẫu ruột
<---무서움 :nỗi sợ hãi
<---무섭다 ,무서워하다 , 공포 :sợ hãi
<---심란하다 : Hồi hộp , lo lắng
<---염려하다 :lo , lo lắng cho
<---가슴앓이 ,속상하다: buồn bực trong lòng
<---울화 : sự bực mình khi khó chịu trong người
<---조바심: hồi hộp , bồi hồi . lo lắng

<---감각: cảm giác , cảm nhận
<---감격하다 :cảm kích
<---감동 : cảm động
<---감동적이다 : có tính cảm động
<---감동하다: cảm động
<---감성: cảm tính
<---감성지수 : chỉ số cảm tính
<---감수성 : tính nhạy cảm , mẫn cảm
<---감정 : cảm tính . tình cảm
<---느끼다: cảm thấy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét