타다 ----- ▶[thađa] đi xe, lên xe |
갈아타다----- ▶ [karathađa] đổi xe |
돌아가다----- ▶ [tôragađa] quay lại |
막히다 ----- ▶[makhiđa] tắc (đường) |
세우다 ----- ▶[sêuđa] dừng lại |
직진 ----- ▶[chicch’in] đi thẳng |
우회전----- ▶ [uhuê-chơn] rẽ phải |
좌회전----- ▶ [choahuê-chơn] rẽ trái |
유턴----- ▶ [yuthơn] quay đầu xe |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét