|
|
| 열쇠 ----- ▶[yơls’uê] chìa khóa |
귀중품 ----- ▶[kuy-chungphum] đồ
có giá trị
|
| 예약하다----- ▶ [yêyakhađa] đặt
trước |
| 모닝콜----- ▶ [mô-ningkhôl] báo
thức buổi sáng |
| 청소하다 ----- ▶[chhơngsôhađa]
dọn dẹp |
| 세탁하다 [----- ▶sêthakhađa] giặt
giũ |
| 엘리베이터----- ▶ [êllibêithơ]
thang máy |
| 에어컨----- ▶ [êơkhơn] máy điều
hòa |
|
| 식당 ----- ▶[sict’ang] nhà
hàng, hiệu ăn |
| 메뉴 ----- ▶[mê-nyu] thực đơn |
| 맛있다 ----- ▶[masit’a] ngon |
| 맛없다----- ▶ [mađơpt’a] không
ngon |
| 맵다 ----- ▶[mept’a] cay |
| 짜다 ----- ▶[ch’ađa] mặn |
| 시키다 ----- ▶[sikhiđa] gọi (món
ăn) |
| 그릇----- ▶[kưrưt] bát |
| 후식 ----- ▶[husic] món tráng
miệng |
|
| 밥 ----- ▶[pap] cơm |
| 김치----- ▶ [kimchhi]
Kimchi(dưa Hàn Quốc) |
| 반찬----- ▶ [panchhan] thức ăn |
| 먹다 ----- ▶[mơct’a] ăn |
| 마시다 ----- ▶[masiđa] uống |
| 배고프다----- ▶ [pegôphưđa] đói |
| 배부르다----- ▶ [peburưđa] no |
| 주문하다----- ▶ [chu-munhađa] gọi
món ăn/đặt hàng |
| 추가하다----- ▶ [chhugahađa] thêm |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét