Tìm kiếm Blog này

Áo Quần


134 : 수선하다:----- ▶ sửa quần ,áo 
135 :
: ----- ▶Áo (nói chung) 
136 :
겉옷: ----- ▶Áo ngoài. 
137 :
속옷:----- ▶ Áo bên trong. 
138 :
숙녀복:----- ▶ Quần áo phụ nữ. 

139 : 아동복:----- ▶ Quần áo trẻ em. 
140 :
내복: ----- ▶Quần áo lót, quần áo mặc trong. 
141 :
잠옷: ----- ▶Quần áo ngủ. 
142 :
운동복. 체육복:----- ▶ Quần áo mặc khi vận động, thể dục. 
143 :
수영복: ----- ▶Quần áo bơi, áo tắm. 
144 :
잠바 : ----- ▶Áo khoác ngoài 
145 :
자켓 : ----- ▶Áo jacket. 
146 :
셔츠: ----- ▶sơ mi. 
147 :
티셔츠 : ----- ▶Áo shirts ngắn tay hình chữ T. 
148 :
와이-셔츠 : ----- ▶white shirts. 
149 :
바지: ----- ▶Quần. 
150 :
반바지: ----- ▶Quần soóc. 
151 :
청바지: ----- ▶Quần Jin (quần bò). 
152 :
치마: ----- ▶Váy. 
153 :
블라우스 :----- ▶ Áo cánh. 
154 :
스웨터 : ----- ▶Áo len dài tay. 
155 :
원피스 : Áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới.
156 :
드레스 : ----- ▶Một loại áo one-piece bó eo. 
157 :
투피스 : ----- ▶Một bộ bao gồm áo trên và váy dưới. 
158 :
양복:----- ▶ Áo vét. 
159 :
한복: ----- ▶Trang phục truyền thống của Hàn quốc. 
160 :
팬티 . ----- ▶Quần lót. 
161 :
브라 : ----- ▶Áo nịt ngực.
162 :
속셔츠: ----- ▶Áo lót trong, áo lồng.
163 :
팬츠: ----- ▶Áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi.
164 :
언더워어(wear): ----- ▶Đồ lót, quần áo lót.
165 :
속바지: ----- ▶Quần trong, quần lót.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét