Tìm kiếm Blog này

Từ vựng tiếng Hàn Quốc

1 공 항 ----- ▶[kông-hang] sân bay
2 교통----- ▶ [kyôthông] giao thông
3 국내선 ----- ▶[kungnesơn] tuyến bay nội địa
4 국제선----- ▶ [kucch’êsơn] tuyến bay quốc tế
5 기사 ----- ▶[kisa] tài xế / lái xe
6 도착하다----- ▶ [tôchhak hađa] đến
7 리무진 버스 ----- ▶[limu-chin pơs’ư] xe buýt sân bay
8 목적지 ----- ▶[môcch’ơcch’i] địa điểm đến
9 방향 ----- ▶[pang-hyang] phương hướng
10 보이다 ----- ▶[pôiđa] thấy
11 비 자 ----- ▶[pi-cha] visa
12 비행기 ----- ▶[pihengghi] máy bay
13 사거리----- ▶ [sagơri] ngã tư
14 수 하 물----- ▶ [suhamul] hành lý
15 수속하다----- ▶ [susôkhađa] làm thủ tục
16 스튜어디스----- ▶ [sưthyuơđisư] tiếp viên hàng không
17 신고하다 ----- ▶[sin-gôhađa] khai báo
18 신호등 ----- ▶[sin-hôđưng] đèn giao thông
19 여 권 ----- ▶[yơk’uơn] hộ chiếu
20 연착하다----- ▶ [yơnchhakhađa] tới trễ
21 왕복/편도표 ----- ▶[oangbôc/phyơnđôphyô] vé khứ hồi/vé một chiều
22 육교 ----- ▶[yuk’yô] cầu vượt
23 입국심사----- ▶ [ipk’ucsimsa] kiểm tra nhập cảnh
24 좌 석 ----- ▶[choasơc] ghế ngồi
25 체류하다----- ▶ [ch hêryuhađa] ở lại
26 출발하다----- ▶ [chhulbalhađa] khởi hành
27 탑승하다----- ▶ [thaps’ưng-hađa] lên máy bay
28 택시 ----- ▶[thecs’i] tắc xi
29 항공권----- ▶ [hanggôngk’uơn] vé máy bay
30 환 전 소----- ▶ [hoanchơnsô] quầy đổi tiền
31 횡단보도 ----- ▶[huêngđanbôđô] chỗ sang đường -dành cho người đi bộ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét