Trang

Từ vựng tiếng Hàn


1 : 기방 위원회 ▶ ủy ban tỉnh
2 : 법정,재판소 ▶ Tòa án
3 : 시내----- ▶Thành phố
4 : 시골,소도시----- ----- ▶Thị xã
5 : 군,현----- ----- ▶Quận , huyện
6 : 동 ▶ phường
7 : 대로----- ▶ Đại lộ
8 : 큰길,대로----- ----- ▶ Xa lộ
9 : 센터----- ▶ Trung tâm
10 : 동맥----- ▶ Đường giao thông chính
11 : 길,도로----- ----- ▶con đường
12 : 거리,가로▶Đường phố
13 : 차도----- ----- ▶ lòng đường
14 : 보다----- ----- ▶Lề đường
15 : 좁은길,골목길----- ▶ ----- ▶ Đường hẻm , đường làng
16 : 교차로----- ▶ Đường vòng
17 : 원형 교차점----- ▶ Chỗ đường vòng
18 : 골목길----- ----- ▶ Đường phụ
19 : 막다른 곳----- ----- ▶ Ngõ cụt
20 : 횡단보도----- ---- ▶Lối qua đường
21 : 울타리----- ▶Hàng rào , chấn song
22 : 교차도로,네거리----- ▶Ngã tư
23 : 모통이----- ----- ▶Góc phố
24 : 서커스,곡예----- ▶ Bùng binh
25 : 교차점----- ▶Chỗ giao nhau
26 : 교통표지▶ Tín hiệu giao thông , biển chỉ đường
27 : 교통 신호----- ----- ▶Đèn giao thông
28 : 힁선▶ vạch trắng giữa đường
29 : 공항----- ----- ▶sân bay
30 : 가로등----- ▶ Đè đường
31 : 가로등 기등----- ▶Cột đèn
32 : 건물,빌딩----- ▶ Toà nhà
33 : 고충 빌딩----- ▶Nhà cao tầng
34 : 공장----- ----- ▶xí nghiệp
35 : 영모,능----- ----- ▶Lăng tẩm
36 : 박물관----- ----- ▶viện bảo tàng
37 : 파고다----- ▶ chùa
38 : 대성당----- ▶ Nhà thờ chính tòa
39 : 성당----- ▶ Nhà thờ
40 : 시장----- ----- ▶Chợ
41 : 슈버마켓----- ----- ▶Siêu thị
42 : 은행 ▶ Ngân hàng
43 : 병원----- ----- ▶bệnh viện
44 : 도서관----- ----- ▶ thư viện
45 : 우체국----- ----- ▶Bưu điện
46 : 호텔----- ----- ▶ Khách sạn
47 : 국장,영호관----- ----- ▶ rạp chiếu bóng
48 : 미술관----- ----- ▶ phòng trưng bày nghệ thuật
49 : 동물관----- ▶ Sở thú
50 : 공원----- ----- ▶Công viên
51 : 상,조상----- ▶ Tượng đài
52 : 광고----- ▶Quảng cáo
53 : 강둑----- ----- ▶ Bờ sông , bờ hồ
54 : 다리----- ▶ Cái cầu
55 : 부두----- ▶Cầu tầu , bến tầu
56 : 공중 전화 박스----- ----- ▶ buồng điện thoại
57 : 하수도,도랑----- ▶ Cống rãnh
58 : 이층 버스----- ----- ▶Xe buýt hai tầng
59 : 버스 정류장----- ▶Chỗ chờ xe buýt
60 : 택시----- ----- ▶Xe tắc xi
61 : 주차장----- ----- ▶chỗ đậu xe
62 : 교외----- ▶ Ngoại ô ----- ▶Dân chúng
64 : 도회지 사람▶ Người thành thị
65 : 경찰관----- ▶ Cảnh sát viên
66 : 보행자----- ----- ▶ người đi bộ
67 : 술집----- ----- ▶Quán rượu
68 : 커피숍----- ----- ▶ Tiệm cà phê
69 : 상점,소매점----- ----- ▶ Cửa hiệu
70 : 백화점----- ▶Cửa hàng bách hóa
71 : 가판대----- ----- ▶sạp báo
72 : 우채통----- ▶Thùng thư
73 : 쓰레기통----- ▶Thùng rác
74 : 맨홀 ----- ▶cái hố
75 : 서점 ----- ▶ Hiệu sách
76 : 주차장▶bãi đậu xe
77 : 주차미터기----- ▶máy thu tiền đậu xe
78 : 약국 ----- ----- ▶ hiệu thuốc
79 : 아파트 ----- ----- ▶nhà chung cư
80 : 건물 번호 ----- ▶ số nhà
81 : 청과 시장----- ▶cửa hàng rau quả
82 : 신문 (잡지)매점----- ▶ quầy bán
báo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét