Trang

1 : 나 ▶ tôi
2 : 저----- ----- ▶ tôi ( khiêm tốn )
3 : 선생 ( 님 )----- ---- ▶ ông , ngài
4 : 당신----- ----- ▶ cậu , anh , mày
5 : 사모님----- ----- ▶ quí bà , phu nhân
6 : 아가씨----- ▶ cô , cô gái
7 : 아줌마----- ----- ▶ dì , bà
8 : 아저씨 ▶ ông , bác , chú
9 : 그----- ----- ▶ nó , cậu ấy , bà ấy , ông ấy
10 : 그들----- ----- ▶ chúng nó , bọn nó , họ
11 : 그사람----- ----- ▶ người ấy
12 : 우리----- ▶ chúng tôi
13 : 저희----- ----- ▶ chúng tôi ( khiêm tốn )
14 : 여리분----- ▶ các ông , các ngài
15 : 너,니----- ----- ▶ mày , cậu
16 : 회사----- ----- ▶ công ty

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét