Trang

Quan hệ xã hội


1  악질 ác độc
2  거지 ăn mày
3  안주인 bà chủ nhà
4  노파 bà già
5   bạn
6  친구 bạn
7  동창생 bạn cùng học
8  배우자 bạn đời
9  동녀배 bạn đồng niên
10  여자친구 bạn gái
11  동문 bạn học
12  동창 bạn học
13  선후배 bạn học trước và sau khóa học của mình
14  남자친구 bạn nam
15  죽마고우 bạn nối khố , bạn từ thời thơ ấu
16  본인 bản thân mình
17  폭군 bạo chúa
18  농아 bị câm điếc
19  정부 bồ nam
20  악당 bọn ác đảng
21  손웟사람 cấp trên
22  직장상사 cấp trên
23  윗사람 cấp trên , người trên
24  사내아이 cậu bé
25  개구쟁이 cậu bé hay đùa nghịch
26  선머슴 cậu bé rất ngịch ngợm
27  망나니 chỉ người rất xấu tính , kẻ xấu tính
28  아저씨 chú , bác
29  신랑 chú rể
30  각시 cô dâu
31  신부 cô dâu
32  아가씨 cô gái
33  사생아 con ngoài giá thú
34  사람 con người
35  인간 con người , nhân gian
36  공주 công chúa
37  동기동창 cùng khóa cùng trường
38  동갑 cùng tuổi
39  대장부 đại trượng phu
40  황인종 dân da vàng
41  유목민 dân du mục
42  사나이 đàn ông
43  사내 đàn ông
44  남자 đàn ông , nam
45  실향민 dân tị nạn
46  구경꾼 dân tò mò , dân tham quan
47  겨레 dân tộc
48  민족 dân tộc
49  이재민 dana gặp nạn
50  영인 danh nhân
51  주동자 đệ tử
52  손아랫사람 đệ tử , nhân viên
53  아주머니 dì , cô
54  아줌마 dì , cô
55  독불장군 độc bất tướng quân , chỉ người làm theo ý mình
56  독신 độc thân
57  동포 đồng bào
58  동무 đồng chí
59  동료 đồng nghiệp
60  직장동료 đồng nghiệp
61  꼬마 đứa bé
62  억린이 đừa bé
63  유아 đứa bé chưa đi học
64  영아 đứa bé còn bú
65  아가 đứa bé còn bú mẹ
66  계집애 đứa bé gái
67  오줌싸개 đứa bé hay tè dầm
68  악동 đứa bé hư hỏng
69  각난아기 đứa bé mới sinh
70  반항아 đứa trẻ hay chống đồi
71  당사자 đương sự
72  아이 em bé
73  이브 êva
74  가장 gia trưởng , trưởng gia đình
75  남성 giới tính nam . nam tính
76  이웃 hàng xóm
77  이웃사촌 hàng xóm , bà con
78  후배 hậu bối
79  선비 học giả
80  동기 học sinh cùng khóa
81  동기생 học sinh cùng kỳ
82  동급생 học sinh đồng cấp
83  남학생 học sinh nam
84  걸인 kẻ ăn xin
85  말썽꾸러기 ke hay gây chuyện
86  구두쇠 kẻ kẹt xỉn
87  깍쟁이 kẻ kẹt xỉn
88  뜨내기 kẻ lang thang
89  게으름뱅이 kẻ lười biếng
90  술주정뱅이 kẻ nghiện ngập
91  술고래 kẻ nghiện rượu
92  멍청이 kẻ ngớ ngẩn
93  못난이 kẻ ngu đần
94  겁쟁이 ke nhát gan
95  거짓말쟁이 kẻ nói dối
96  배신자 kẻ phản bội
97  기형아 kẻ quái thai
98  괴짜 kẻ quỷ quái
99  괴한 kẻ quỷ quái
100  공주 kẻ sợ vợ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét