Trang

Cơ thể và tác dụng sinh lý www.facebook.com/HoTroHocHanHan

1 : 겨드랑이----- ▶Nách

2 : 가래----- ▶đờm
3 : 가슴----- ▶ngực
4 : 각선미----- ▶vẻ đẹp đường cong
5 : 간----- ▶gan
6 : 간니----- ▶răng sữa
7 : 갈비뼈----- ▶xương sườn
8 : 감각기관----- ▶cơ quan cảm giác
9 : 건강하다----- ▶khỏe mạnh
10 : 검버섯----- ▶vết đen trên da
11 : 검지----- ▶ngón trỏ
12 : 겨드랑이----- ▶háng
13 : 고개----- ▶cổ
14 : 골----- ▶xương
15 : 골격----- ▶hình thể
16 : 곱슬머리----- ▶tóc xoăn
17 : 관상----- ▶tướng mạo
18 : 관자놀이----- ▶thái dương
19 : 관절----- ▶khớp xương
20 : 광대뼈----- ▶xương lưỡng quyền
21 : 구레나룻----- ▶râu quai nón
22 : 구슬땀----- ▶mồ hôi hột
23 : 군살----- ▶thịt thừa
24 : 굴은살----- ▶vết chai ( tay . da)
25 : 궁둥이----- ▶cái mông
26 : 귀----- ▶tai
27 : 귀지----- ▶táy tai
28 : 귓가----- ▶vành tai
29 : 궛구멍----- ▶lỗ tai
30 : 귓등----- ▶sống tai
31 : 귓바퀴----- ▶vành tai
32 : 궛밥----- ▶dái tai
34 : 금발----- ▶tóc vàng
35 : 급소----- ▶huyệt
36 : 기지개----- ▶vuơn vai
37 : 기침----- ▶cơm ho
38 : 기몽----- ▶mộng lành
39 : 꿈----- ▶giấc mơ
40 : 나체----- ▶lõa thể
41 : 난청----- ▶lãng tai
42 : 날숨----- ▶thở ra
43 : 납작로----- ▶mũi tẹt
44 : 낮잠----- ▶giấc ngủ ngày
45 : 낯----- ▶khuôn mặt
46 : 내장----- ▶nội tạng
47 : 넓적다리----- ▶cai chân ( bè )
48 : 노폐물----- ▶chất thải
49 : 뇌----- ▶não
50 : 눈----- ▶mắt
51 : 눈가----- ▶vành mắt
52 : 눈곱----- ▶ghèn mắt
53 : 눈꺼풀----- ▶mí mắt
54 : 눈꼬리----- ▶đuôi mắt
55 : 눈동자----- ▶tròng mắt , con ngươi
56 : 눈두덩----- ▶phần sưới mí mắt
57 : 눈망울----- ▶tròng mắt
58 : 눈매----- ▶ánh mắt
59 : 눈물----- ▶nước mắt
60 : 눈물샘----- ▶túi nước mắt
61 : 눈살----- ▶vết nhăn mí mắt
62 : 눈썹----- ▶lông mi
63 : 눈알----- ▶con ngươi
64 : 눈총----- ▶tia mắt sắc
65 : 늦잠----- ▶giấc ngủ muộn
66 : 다리----- ▶chân
67 : 단발머리----- ▶tóc ngắn , tóc lửng
68 : 담즙----- ▶mật
69 : 대변----- ▶đại tiện
70 : 대장----- ▶đại tràng
71 : 덧니----- ▶rănh khểnh
72 : 동맥----- ▶động mạch
73 : 돼지코----- ▶mũi heo
74 : 두뇌----- ▶đầu não
75 : 뒤롱수----- ▶ót , gáy
76 : 들숨----- ▶hơi thở vào
77 : 들창코----- ▶múi hếch
78 : 등----- ▶lưng , eo
79 : 따귀----- ▶thái dương
80 : 딸기코----- ▶mũi cà chua
81 : 딸꾹질----- ▶nấc cụt
82 : 땀----- ▶mồ hôi
83 : 땀구멍----- ▶lỗ chân lông
84 : 때----- ▶gét , đất
85 : 똥----- ▶phân
87 : 똥배----- ▶bụng phân

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét